Có 2 kết quả:

怜香惜玉 lián xiāng xī yù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ ㄩˋ憐香惜玉 lián xiāng xī yù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have tender, protective feelings for the fairer sex (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have tender, protective feelings for the fairer sex (idiom)

Bình luận 0